Bát trạch 1994 là “bản đồ hướng khí” dành cho gia chủ Giáp Tuất (1994) khi chọn đất, xoay hướng nhà và bố trí cửa – bếp – giường – bàn thờ. Tuổi 1994 có nạp âm Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) – hợp không gian thoáng, sáng, khô ráo, hạn chế ẩm tối. Về cung phi: Nam 1994 = Càn (Kim), Tây Tứ Mệnh; Nữ 1994 = Ly (Hỏa), Đông Tứ Mệnh. Bài viết này trình bày trọn bộ: hướng cát – hung, nguyên tắc “tọa hung – hướng cát”, hướng dẫn bố trí từng phòng, phối màu – vật liệu theo Hỏa khí
1) Hồ sơ phong thủy tuổi 1994 (Giáp Tuất)
-
Năm âm lịch: Giáp Tuất
-
Ngũ hành nạp âm: Sơn Đầu Hỏa – “lửa trên đỉnh núi”: bừng sáng, cần môi trường sạch – khô – thông gió tốt.
-
Tổng quan khí mệnh: Hỏa được Mộc sinh (gỗ, xanh lá), khắc Thủy (đen/xanh dương – nên tiết chế), sinh Thổ (vàng/nâu – dùng cân bằng, tránh lạm dụng làm “hao Hỏa”).
-
Gợi ý nền: Ưu tiên ánh sáng tự nhiên, thông gió chéo, chất liệu ấm; giảm bề mặt kim loại bóng lạnh, hạn chế mảng nước lớn ngay tiền sảnh.
2) Cung phi Bát trạch 1994 (nam – nữ)
2.1 Nam 1994 – Càn (Kim), Tây Tứ Mệnh
-
Hướng cát:
-
Tây Nam (Sinh Khí) – vượng tài, thăng tiến
-
Đông Bắc (Thiên Y) – sức khỏe, quý nhân
-
Tây (Phúc Đức/Diên Niên) – hòa thuận, bền vững
-
Tây Bắc (Phục Vị) – tĩnh tâm, tự chủ
-
-
Hướng hung: Đông (Tuyệt Mệnh), Đông Nam (Ngũ Quỷ), Bắc (Lục Sát), Nam (Họa Hại)
2.2 Nữ 1994 – Ly (Hỏa), Đông Tứ Mệnh
-
Hướng cát:
-
Đông (Sinh Khí) – tài lộc, mở rộng
-
Đông Nam (Thiên Y) – sức khỏe, quý nhân
-
Bắc (Phúc Đức/Diên Niên) – hòa khí, bền
-
Nam (Phục Vị) – học hành, tĩnh tâm
-
-
Hướng hung: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Lục Sát), Đông Bắc (Họa Hại)
Mấu chốt: Khi hai vợ chồng khác nhóm mệnh (Tây Tứ ↔ Đông Tứ), hãy lấy gia chủ/ người đứng tên làm chuẩn chọn hướng nhà – cửa, rồi xoay bếp/giường/bàn thờ để “mượn khí” cho người còn lại.
3) Chiến lược định hướng cho bát trạch 1994
-
Tam yếu (Cửa – Bếp – Giường) phải chuẩn hướng Cát theo mệnh quái người trụ cột.
-
Bếp “tọa hung – hướng cát”: đặt bếp tại cung xấu để trấn hung, xoay miệng bếp về cung tốt để nạp cát.
-
Bàn thờ cùng trục khí với cửa chính nếu thuận; vị trí tĩnh – cao – sạch.
-
Thông gió – chiếu sáng là “xăng” của Hỏa khí Sơn Đầu Hỏa: nhà sáng – khô – thoáng thì khí vượng.
4) Tư vấn bố trí từng hạng mục
4.1 Hướng nhà & cửa chính
-
Nam 1994 (Càn): Ưu tiên Tây Nam hoặc Đông Bắc; sau đó Tây/Tây Bắc.
-
Nữ 1994 (Ly): Ưu tiên Đông hoặc Đông Nam; sau đó Bắc/Nam.
-
Kiêng: cửa chính đối thẳng cửa hậu/ban công (khí đi tuột), xung đường đâm – góc nhọn – cột điện.
-
Hóa giải: tạo tiền sảnh/bình phong, thảm định hướng, bố trí cửa phụ đón khí Cát, dùng cây tán gọn mềm hóa xung.
4.2 Phòng khách
-
Nằm sau cửa chính; thoáng – sáng, lối đi mạch lạc.
-
Bộ ngồi quay về hướng cát theo mệnh quái gia chủ.
-
Với Sơn Đầu Hỏa, dùng mảng tường ấm (be/đất nung) + gỗ tone ấm; kim loại mờ (không bóng chói).
4.3 Bếp & phòng ăn (trọng điểm “tọa hung – hướng cát”)
-
Nam 1994 (Càn):
-
Tọa: Đông/Đông Nam/Bắc/Nam (hung).
-
Quay: Tây Nam/Đông Bắc/Tây/Tây Bắc (cát).
-
-
Nữ 1994 (Ly):
-
Tọa: Tây/Tây Bắc/Tây Nam/Đông Bắc (hung).
-
Quay: Đông/Đông Nam/Bắc/Nam (cát).
-
-
Bố cục bếp: mô hình tam giác (bếp – chậu – tủ lạnh); không đối diện chậu rửa/cửa WC; hút mùi êm – mạnh; ánh sáng ấm 3000–3500K.
4.4 Phòng ngủ & giường ngủ
-
Nam 1994 (Càn): đầu giường quay Tây Nam/Đông Bắc/Tây/Tây Bắc.
-
Nữ 1994 (Ly): đầu giường quay Đông/Đông Nam/Bắc/Nam.
-
Kiêng: giường dưới dầm xà; gương soi chiếu thẳng; đầu giường áp WC; cửa – giường “đối môn”.
4.5 Bàn thờ
-
Nam 1994: quay Tây Nam/Đông Bắc/Tây/Tây Bắc.
-
Nữ 1994: quay Đông/Đông Nam/Bắc/Nam.
-
Vị trí: lưng tựa tường chắc; không đặt dưới WC/đường ống; ánh sáng ấm – dịu, không gió thốc; không gian tĩnh – sạch.
4.6 Cầu thang – giếng trời – WC
-
Cầu thang: nên rơi vào cung xấu để “động trấn”, bậc đều, tránh đâm thẳng cửa/bếp/giường.
-
Giếng trời: tăng chiếu sáng, lệch trung cung để không “xẻ” trường khí; tránh hiệu ứng “ống gió”.
-
WC: gom về cung xấu, tránh trung cung; không đối cửa chính/giường/bếp.
4.7 Sân vườn – mặt nước – gara
-
Hỏa kỵ ẩm; sân thoát nước tốt, không đọng.
-
Tiểu cảnh nước nếu làm: quy mô vừa – sạch – tuần hoàn êm, cân bằng bằng đá/gốm (Thổ); đặt ở hướng cát theo mệnh quái mỗi giới.
-
Gara: thông gió; không đặt ngay dưới phòng sinh hoạt chính; kiểm soát mùi xăng – khí thải.
5) Màu sắc – vật liệu – hình khối cho bát trạch 1994
-
Bảng màu gợi ý:
-
Hợp: đỏ – cam – hồng – tím (Hỏa), xanh lá – nâu gỗ (Mộc sinh Hỏa).
-
Cân bằng: vàng – be – nâu đất (Thổ) ở bề mặt nền/chân đế.
-
Tiết chế: đen – xanh dương (Thủy) và kim loại bóng lạnh.
-
-
Vật liệu: gỗ tự nhiên, gạch/đá mờ, vải dệt ấm; kim loại satin/mờ.
-
Hình khối: mảng phẳng – gọn, thêm đường chéo/xiên vừa đủ để tạo động khí; tránh bố cục nặng nề bí bức.
6) Lộ trình làm nhà tuổi 1994 (checklist nhanh)
-
Chọn gia chủ định hướng (người đứng tên/quyết định) → lấy mệnh Càn/Ly tương ứng làm chuẩn.
-
Chọn năm khởi công: xem Tam Tai – Kim Lâu – Hoang Ốc; phạm nặng cân nhắc mượn tuổi.
-
Quy hoạch hướng tổng thể: ưu tiên Sinh Khí – Thiên Y trước; sau đó tối ưu nội thất.
-
Tam yếu: cửa – bếp – giường theo hướng Cát; bàn thờ tĩnh – sạch – cao.
-
Nền móng – thoát nước: chống thấm kỹ; sân trước “đón khí” – sân sau “thu khí” vừa phải.
-
Điện – nước: tuyến gọn – an toàn; không đặt ống/dây trên khu bàn thờ/đầu giường.
-
Nghi lễ động thổ – nhập trạch: mạch lạc – thành kính; 3–6 tháng đầu giữ nhà sáng – sạch – có hơi người.
7) Lỗi phổ biến & cách hóa giải
-
Cửa chính thẳng cửa sau/ban công: thêm tiền sảnh/bình phong, thảm định hướng, tạo điểm dừng khí bằng mảng tường/trang trí.
-
Bếp đối chậu rửa/cửa WC: xoay miệng bếp đúng Cát; chưa thể thì dùng vách lửng/đảo bếp che chắn.
-
Giường dưới dầm: đổi vị trí; tạm ốp trần giả để giảm “sát khí”.
-
Bàn thờ dưới WC tầng trên: di dời; tối thiểu chống thấm + tách đường ống; làm trần riêng khu thờ.
-
Nhà ẩm – tối: tăng ô cửa/giếng trời; quạt thông gió; sơn – vật liệu kháng ẩm; bổ sung đèn daylight.

8) Bảng tra cứu nhanh “bát trạch 1994”
Bảng tra cứu nhanh Bát Trạch 1994 (Giáp Tuất)
Nam 1994 – Cung Càn (Kim), Tây Tứ Mệnh
Nhóm | Hướng | Ý nghĩa/Ứng dụng |
---|---|---|
Cát (Sinh Khí) | Tây Nam | Cửa chính, phòng khách, bàn làm việc. |
Cát (Thiên Y) | Đông Bắc | Phòng ngủ lớn; miệng bếp xoay Đông Bắc. |
Cát (Diên Niên) | Tây | Không gian sinh hoạt chung, bàn thờ. |
Cát (Phục Vị) | Tây Bắc | Góc học/thiền; két sắt. |
Hung | Đông/Đông Nam/Bắc/Nam | Tránh cửa – giường – bàn thờ; bếp “tọa hung – hướng cát”. |
Nữ 1994 – Cung Ly (Hỏa), Đông Tứ Mệnh
Nhóm | Hướng | Ý nghĩa/Ứng dụng |
---|---|---|
Cát (Sinh Khí) | Đông | Cửa chính, phòng khách, bàn làm việc. |
Cát (Thiên Y) | Đông Nam | Phòng ngủ lớn; miệng bếp xoay Đông Nam. |
Cát (Diên Niên) | Bắc | Không gian sinh hoạt chung, bàn thờ. |
Cát (Phục Vị) | Nam | Góc học/thiền; két sắt. |
Hung | Tây Bắc/Tây/Tây Nam/Đông Bắc | Tránh cửa – giường – bàn thờ; bếp “tọa hung – hướng cát”. |
9) FAQ
1) bát trạch 1994 chọn hướng nhà nào tốt nhất?
-
Nam 1994 (Càn): Tây Nam hoặc Đông Bắc (ưu tiên), tiếp đến Tây/Tây Bắc.
-
Nữ 1994 (Ly): Đông hoặc Đông Nam (ưu tiên), tiếp đến Bắc/Nam.
2) Nhà quay hướng “không hợp” thì làm sao?
Dùng cửa phụ đón khí cát; bếp “tọa hung – hướng cát”, xoay giường – bàn thờ về hướng tốt; thêm tiền sảnh/bình phong để “giữ khí”.
3) Hướng bếp cho tuổi 1994?
-
Nam (Càn): bếp tọa Đông/Đông Nam/Bắc/Nam; quay Tây Nam/Đông Bắc/Tây/Tây Bắc.
-
Nữ (Ly): bếp tọa Tây/Tây Bắc/Tây Nam/Đông Bắc; quay Đông/Đông Nam/Bắc/Nam.
4) Màu – vật liệu hợp Sơn Đầu Hỏa?
Đỏ – cam – hồng – tím, xanh lá – nâu gỗ; cân bằng vàng – be – nâu đất; tiết chế đen – xanh dương và kim loại bóng.
5) Bàn thờ quay hướng nào?
Theo mệnh quái: Nam Càn quay Tây Nam/Đông Bắc/Tây/Tây Bắc; Nữ Ly quay Đông/Đông Nam/Bắc/Nam.
10) Kết luận
Với bát trạch 1994, chìa khóa nằm ở định hướng theo mệnh quái: Nam Càn (Tây Tứ) – ưu tiên Tây Nam/Đông Bắc; Nữ Ly (Đông Tứ) – ưu tiên Đông/Đông Nam. Dù thế đất chưa thuận, bạn vẫn tối ưu bằng “tọa hung – hướng cát” cho bếp – giường – bàn thờ, đồng thời duy trì ánh sáng – thông gió – khô ráo theo khí Sơn Đầu Hỏa để kiến tạo tổ ấm an hòa, thịnh vượng, bền vững.