1) Tổng quan phong thủy tuổi 1990
-
Năm sinh âm lịch: Canh Ngọ
-
Thiên can – địa chi: Canh (Kim) – Ngọ (Hỏa)
-
Ngũ hành nạp âm: Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) – biểu trưng cho nền tảng vững bền, khả năng nâng đỡ và ổn định.
-
Đặc tính mệnh: Thổ cần Hỏa “nung luyện” để vượng, hợp với bố cục ấm, chắc, vật liệu khối ổn định.
-
Tính cách khái quát: Thực tế, bền bỉ, biết tích lũy, ưa sự ngăn nắp – phù hợp các bố cục tối giản, nhấn vào trục chính rõ ràng, ít chi tiết rối.
Ghi nhớ quan trọng: với tuổi 1990, bố cục vững – sạch – thông khí tốt giúp Thổ khí tụ và bền. Tránh nhà ẩm thấp, tối bí, nền yếu, dầm cắt xà nặng nề trên đầu giường/bàn thờ.
2) Cung phi Bát Trạch tuổi 1990 (nam – nữ)
-
Nam 1990: Cung Khảm (Thủy) – Đông Tứ Mệnh
-
Hướng cát: Đông Nam (Sinh Khí), Đông (Thiên Y), Nam (Phúc Đức/Diên Niên), Bắc (Phục Vị)
-
Hướng hung: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây (Ngũ Quỷ), Đông Bắc (Lục Sát), Tây Nam (Họa Hại)
-
-
Nữ 1990: Cung Cấn (Thổ) – Tây Tứ Mệnh
-
Hướng cát: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Thiên Y), Tây Bắc (Phúc Đức/Diên Niên), Đông Bắc (Phục Vị)
-
Hướng hung: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Nam (Lục Sát), Bắc (Họa Hại)
-
Lưu ý: Nam – nữ khác mệnh quái, vì vậy khi quyết định hướng nhà/cửa/bếp/giường cần ưu tiên gia chủ đứng tên hoặc người trụ cột chính, sau đó phối hợp bố cục nội thất để “mượn khí” cho người còn lại.
3) Nguyên tắc vàng khi làm nhà theo Bát Trạch 1990
-
Tam yếu (Cửa – Bếp – Giường): ba vị trí này phải ưu tiên hướng Cát theo mệnh quái của gia chủ.
-
Bếp “tọa hung – hướng cát”: đặt bếp tại cung xấu để trấn xấu, quay miệng bếp về hướng tốt để hút cát khí.
-
Bàn thờ và cửa chính: cố gắng cùng “đón khí” về hướng cát chủ đạo. Bàn thờ cần tĩnh – sạch – cao và có chỗ dựa.
-
Thông gió – chiếu sáng tự nhiên: nhà thoáng, sáng thúc đẩy Thổ khí ổn định; ẩm tối dễ sinh hung khí.
-
Trục di chuyển mạch lạc: hạn chế dầm cắt, góc nhọn, hành lang “đâm thẳng” vào tâm nhà.
4) Tư vấn cụ thể theo từng hạng mục
4.1) Chọn hướng nhà
-
Nam 1990 (Khảm – Đông Tứ Mệnh): Ưu tiên Đông Nam, Đông, Nam, Bắc. Nếu mảnh đất không cho phép, có thể chọn giải pháp cửa phụ, hành lang dẫn khí, hoặc xoay trục nội thất (bếp/giường/bàn thờ) về hướng cát để bù.
-
Nữ 1990 (Cấn – Tây Tứ Mệnh): Ưu tiên Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc. Tránh quay nhà về Đông – Đông Nam – Nam – Bắc.
4.2) Cửa chính
-
Nam 1990: Nên đặt cửa chính hướng Đông Nam (vượng tài), hoặc Đông (Thiên Y – sức khỏe).
-
Nữ 1990: Nên đặt cửa chính hướng Tây Nam (Sinh Khí) hoặc Tây (Thiên Y).
-
Kiêng: Cửa xung trực đường lớn, cột điện, góc nhọn; cửa chính – cửa hậu thông thẳng một trục (khí đi thẳng, khó tụ). Có thể dùng tiền sảnh/đôn bậc/đôn thảm để “hàm khí”.
4.3) Phòng khách
-
Nằm sau cửa chính, thoáng – sáng, trần cao vừa phải.
-
Sofa/ngồi chính hướng về hướng cát của gia chủ.
-
Hình khối nội thất vuông/chữ nhật (hợp Thổ), hạn chế quá nhiều đường chéo nhọn.
4.4) Phòng ngủ & giường ngủ
-
Nam 1990: Đầu giường quay Đông Nam/Đông/Nam/Bắc.
-
Nữ 1990: Đầu giường quay Tây Nam/Tây/Tây Bắc/Đông Bắc.
-
Tránh: Đầu giường áp sát WC, dưới dầm xà; gương soi chiếu thẳng vào giường; cửa phòng và giường “đối môn”.
4.5) Bếp & khu ẩm
-
Nguyên tắc: tọa hung – hướng cát.
-
Nam 1990 (Khảm): Có thể tọa Tây – Tây Bắc – Đông Bắc – Tây Nam (hung) và quay miệng bếp về Đông/Đông Nam/Nam/Bắc.
-
Nữ 1990 (Cấn): Có thể tọa Đông – Đông Nam – Nam – Bắc (hung) và quay về Tây/Tây Nam/Tây Bắc/Đông Bắc.
-
Chậu rửa, máy rửa bát (Thủy) không đối diện trực tiếp bếp (Hỏa). Xếp theo tam giác bếp (bếp – chậu – tủ lạnh) hợp lý, tránh va chạm.
4.6) Bàn thờ
-
Nam 1990: Quay Đông Nam/Đông/Nam/Bắc.
-
Nữ 1990: Quay Tây Nam/Tây/Tây Bắc/Đông Bắc.
-
Vị trí tĩnh – sạch – trang nghiêm; sau lưng bàn thờ nên là bức tường vững chắc, không dựa vào WC, không đặt dưới phòng vệ sinh tầng trên.
4.7) Cầu thang, giếng trời, WC
-
Cầu thang: đặt tại cung xấu để “động trấn”, bậc kéo khí lên đều, chiếu nghỉ hợp lý.
-
Giếng trời: nên ở trung cung lệch hoặc mảng giữa nhà để tăng ánh sáng/khí tươi; không để gió lùa thành “ống gió” thốc.
-
WC: thu gọn về cung xấu (trấn hung), tránh ngay trung cung hoặc đối xứng thẳng cửa/giường/bếp.
4.8) Sân vườn – mặt nước – gara
-
Lộ Bàng Thổ hợp sân vườn gọn gàng, thảm xanh vừa phải, góc bo tròn.
-
Hồ non bộ/bể cá: đặt ở hướng cát cho Nam 1990 (Bắc/Đông/Đông Nam/Nam) và Nữ 1990 (Đông Bắc/Tây/Tây Nam/Tây Bắc), tỷ lệ vừa, nước sạch – tĩnh.
-
Gara: không “chèn” dưới phòng chính sinh hoạt; bố cục thông gió tốt, tránh mùi xăng dầu tù đọng vào nhà.
5) Màu sắc – vật liệu – hình khối hợp mệnh
-
Màu hợp (Thổ & tương sinh Hỏa): nâu, vàng đất, be; điểm nhấn đỏ – cam – hồng vừa đủ để “sinh Thổ”.
-
Màu nên tiết chế: xanh lá (Mộc khắc Thổ) nếu dùng thì trung hòa bằng gỗ trầm ấm, không chọn xanh chói lọi áp đảo toàn bộ.
-
Vật liệu: gạch đất nung, gỗ, đá tự nhiên, gốm; hạn chế quá nhiều kính/kim loại sáng lạnh.
-
Hình khối: vuông vức, bệ đỡ rõ ràng, khối đế vững – tượng trưng nền Thổ bền.
6) Quy trình làm nhà cho tuổi 1990 (thực chiến)
-
Xác định gia chủ (người đứng tên/nguồn lực chính) để chọn mệnh quái ưu tiên.
-
Chọn năm khởi công: tránh Tam Tai – Kim Lâu – Hoang Ốc. Nếu phạm, cân nhắc mượn tuổi (người hợp tuổi, khỏe mạnh, gia đạo ổn).
-
Chọn hướng nhà/cửa: theo mệnh quái cát trước, sau mới đến bố cục chi tiết.
-
Bố trí Tam yếu: cửa – bếp – giường theo hướng cát; bàn thờ tĩnh, cao và sạch.
-
Đọc địa thế – đường nước: cao trước – thấp sau vừa phải; thoát nước tốt; tránh đường đâm, góc nhọn xung thẳng cửa.
-
Triển khai vật liệu/màu: lấy Thổ làm nền, Hỏa làm điểm nhấn sinh khí.
-
Nghi thức động thổ – nhập trạch: mạch lạc, tối giản mà thành kính; giữ nhà sạch, “đầy khí” ngay 3–6 tháng đầu sử dụng.
7) Các lỗi phong thủy thường gặp & cách hóa giải nhanh
-
Cửa chính – cửa sau thông thẳng: đặt bình phong/console, thảm định hướng, mảng tường chuyển hướng khí.
-
Bếp thẳng cửa – thẳng WC: đổi hướng bếp (xoay miệng), dùng vách lửng hoặc khoang chờ.
-
Giường dưới dầm: chuyển vị trí; nếu bất khả kháng, làm ốp trần giả che dầm, giảm áp lực “sát khí”.
-
Bàn thờ dưới WC tầng trên: di dời; nếu chưa thể, chống thấm kỹ, trần giả riêng, không ống nước chạy trên đầu bàn thờ.
-
Nhà ẩm – tối: tăng ô cửa, giếng trời hợp lý; bổ sung quạt thông gió, đèn daylight; dùng vật liệu hút ẩm.
8) Bảng tra cứu nhanh Bát Trạch 1990
Tóm tắt hướng Cát – Hung và gợi ý đặt cửa chính, bếp, giường, bàn thờ cho tuổi 1990.
Nam 1990 – Cung Khảm (Thủy), Đông Tứ Mệnh
| Nhóm | Hướng | Ý nghĩa | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|
| Cát (Sinh Khí) | Đông Nam | Tài lộc, tăng trưởng mạnh. | Cửa chính, phòng khách; bàn làm việc quay Đông Nam. |
| Cát (Thiên Y) | Đông | Sức khỏe, quý nhân. | Bếp quay Đông; phòng ngủ người lớn tuổi. |
| Cát (Phúc Đức/Diên Niên) | Nam | Hòa thuận, bền vững. | Phòng sinh hoạt chung, vị trí bàn thờ quay Nam. |
| Cát (Phục Vị) | Bắc | Tĩnh tâm, học hành. | Góc học tập/thiền; két sắt quay Bắc. |
| Hung (Tuyệt Mệnh) | Tây Bắc | Hung họa nặng. | Tránh mở cửa/đặt giường; nếu buộc, dùng cửa phụ hướng Cát. |
| Hung (Ngũ Quỷ) | Tây | Hao tài, sự cố. | Không đặt bếp quay Tây; tăng chiếu sáng, thông gió. |
| Hung (Lục Sát) | Đông Bắc | Thị phi, va chạm. | Tránh phòng ngủ trẻ nhỏ; cây xanh để giảm sát khí. |
| Hung (Họa Hại) | Tây Nam | Trì trệ, lỡ dở. | Bàn thờ/giường không quay hướng này; áp “tọa hung hướng cát”. |
Gợi ý nhanh (Nam 1990)
- Cửa chính: Đông Nam/Đông.
- Bếp: Tọa Tây/Tây Bắc/Đông Bắc/Tây Nam – quay Đông/Đông Nam/Nam/Bắc.
- Giường: Quay Đông Nam/Đông/Nam/Bắc.
- Bàn thờ: Quay Đông Nam/Đông/Nam/Bắc.
Nữ 1990 – Cung Cấn (Thổ), Tây Tứ Mệnh
| Nhóm | Hướng | Ý nghĩa | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|
| Cát (Sinh Khí) | Tây Nam | Vượng tài, thăng tiến. | Cửa chính, phòng khách; bàn làm việc quay Tây Nam. |
| Cát (Thiên Y) | Tây | Sức khỏe, quý nhân. | Bếp quay Tây; phòng ngủ người lớn tuổi. |
| Cát (Phúc Đức/Diên Niên) | Tây Bắc | Hòa thuận, bền vững. | Phòng ăn/sinh hoạt chung; bàn thờ quay Tây Bắc. |
| Cát (Phục Vị) | Đông Bắc | Tĩnh tâm, học hành tốt. | Góc học tập/thiền; két sắt quay Đông Bắc. |
| Hung (Tuyệt Mệnh) | Đông Nam | Hung họa nặng. | Không mở cửa/đặt giường; nếu bắt buộc, dùng rèm dày, bình phong. |
| Hung (Ngũ Quỷ) | Đông | Hao tài, cố sự. | Tránh bếp quay Đông; kiểm soát điện – nhiệt an toàn. |
| Hung (Lục Sát) | Nam | Mâu thuẫn, kiện tụng. | Không đặt phòng trẻ; tăng Mộc nhẹ + ánh sáng tự nhiên. |
| Hung (Họa Hại) | Bắc | Trì trệ, lỡ hẹn. | Tránh bàn thờ/giường; áp “tọa hung hướng cát”. |
Gợi ý nhanh (Nữ 1990)
- Cửa chính: Tây Nam/Tây.
- Bếp: Tọa Đông/Đông Nam/Nam/Bắc – quay Tây/Tây Nam/Tây Bắc/Đông Bắc.
- Giường: Quay Tây Nam/Tây/Tây Bắc/Đông Bắc.
- Bàn thờ: Quay Tây Nam/Tây/Tây Bắc/Đông Bắc.
9) Gợi ý màu sắc – decor theo từng không gian (tối ưu Thổ khí)
-
Mặt tiền: tông nâu đất – be – cát; ốp đá tự nhiên ở chân đế để “chân thực – nặng đế”.
-
Phòng khách: mảng tường điểm đỏ gạch/đất nung (Hỏa sinh Thổ), sàn gỗ tông ấm, thảm dệt thô.
-
Bếp – ăn: đèn ấm 3000–3500K, mặt bàn đá/solid surface tông be; tay nắm kim loại mờ (không quá lạnh).
-
Phòng ngủ: ga giường nâu nhạt – be – kem; 1–2 điểm nhấn Hỏa nhẹ (đèn ngủ, tranh ấm).
-
Ban công – sân: chậu gốm, bồn trồng hình khối chữ nhật; cây xanh lá xanh rêu, xanh olive (trầm), tránh xanh neon.
10) Checklist 12 mục trước khi chốt phương án
-
Gia chủ (người đứng tên) – mệnh quái ưu tiên?
-
Năm khởi công có phạm Tam Tai/Kim Lâu/Hoang Ốc?
-
Hướng nhà/cửa chính đã ưu tiên Sinh Khí/Thiên Y chưa?
-
Bếp “tọa hung – hướng cát” đúng mệnh?
-
Bàn thờ có tĩnh – sạch – cao, không dựa WC?
-
Giường ngủ tránh dầm xà, gương chiếu thẳng?
-
Cửa – hành lang có xung thẳng, hút khí thẳng tuột?
-
Cầu thang/giếng trời đặt hợp lý, không “xẻ dọc” nhà?
-
Hệ thoát nước tốt, không ứ đọng trước cửa?
-
Màu – vật liệu chủ đạo Thổ, điểm Hỏa hợp lý?
-
Vị trí WC nằm cung xấu, không phạm trung cung?
-
Ánh sáng tự nhiên – thông gió có đủ?
11) FAQ (tóm tắt nhanh)
Hỏi: Tuổi 1990 nên ưu tiên hướng nào khi mở cửa chính?
Đáp: Nam 1990: Đông Nam/Đông; Nữ 1990: Tây Nam/Tây.
Hỏi: Nếu lỡ nhà quay hướng hung thì sao?
Đáp: Dùng cửa phụ, tiền sảnh chuyển khí, xoay bếp/giường/bàn thờ về hướng cát để lấy khí bù.
Hỏi: Bếp có nhất thiết phải “tọa hung – hướng cát”?
Đáp: Rất nên. Đây là cách trấn xấu – hút tốt cơ bản trong Bát Trạch, đặc biệt hiệu quả với nhà khó đổi hướng.
Hỏi: Tuổi 1990 hợp màu gì khi hoàn thiện?
Đáp: Nền Thổ (nâu – be – cát), điểm Hỏa (đỏ – cam) vừa đủ; tiết chế xanh lá quá mạnh.
12) Kết luận
Làm nhà cho tuổi 1990 – Canh Ngọ theo Bát Trạch trọng tâm ở việc đồng bộ hướng nhà/cửa – bếp – giường – bàn thờ theo mệnh quái (Nam Khảm – Đông Tứ; Nữ Cấn – Tây Tứ). Bên cạnh đó, hãy duy trì nền Thổ vững, ánh sáng – thông khí tốt, vật liệu chân thực, và những mảng Hỏa ấm để nuôi dưỡng Thổ khí. Khi biết phối hợp linh hoạt giữa cát – hung cùng các mẹo “tọa hung – hướng cát”, gia chủ tuổi 1990 sẽ kiến tạo được một không gian ở an hòa, thịnh vượng và bền vững theo thời gian.









