Tổng quan tuổi Mậu Thìn 1988
Bát trạch 1988 – Người sinh năm 1988 (Mậu Thìn) cầm tinh con Rồng, vốn được coi là con vật linh thiêng, tượng trưng cho quyền lực, may mắn và thịnh vượng.
Trong Bát Trạch Tam Nguyên Cửu Vận, tuổi này nằm trong Vận 7 (1984–2003), Hạ Nguyên. Đây là giai đoạn năng lượng thiên thời đang chuyển đổi, mang đến nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng dễ gặp thử thách lớn.
-
Thiên Can: Mậu (hành Thổ)
-
Địa Chi: Thìn (con Rồng, hành Thổ)
-
Mệnh ngũ hành: Đại Lâm Mộc – Cây rừng già
-
Cung mệnh: Nam Chấn – Nữ Chấn (cùng Đông Tứ Mệnh)
👉 Điểm đặc biệt: Cả nam và nữ tuổi Mậu Thìn đều có cung Chấn, vì vậy việc chọn hướng nhà, bố trí phong thủy ít xảy ra mâu thuẫn trong gia đình.
Sinh năm 1988 mệnh gì?
-
Năm dương lịch: 1988
-
Âm lịch: Mậu Thìn
-
Ngũ hành: Đại Lâm Mộc – Cây rừng già
-
Quẻ mệnh: Chấn Mộc – Đông Tứ Mệnh
Ý nghĩa mệnh Đại Lâm Mộc
-
Là loại cây lớn mọc trong rừng, vững chãi, lâu năm, tượng trưng cho sự kiên định, phát triển bền vững.
-
Người mệnh này thường có ý chí lớn, thích làm việc trong môi trường tập thể, có khả năng quản lý.
-
Tuy nhiên, cần tránh cứng nhắc, bảo thủ, vì cây lớn dễ bị bão tố quật ngã nếu không linh hoạt.
Đặc điểm phong thủy cơ bản tuổi 1988
-
Ngũ hành tương sinh: Thủy sinh Mộc → hợp màu xanh dương, đen.
-
Ngũ hành tương khắc: Kim khắc Mộc → cần hạn chế màu trắng, ghi, xám.
-
Tính cách: mạnh mẽ, quyết đoán, dám nghĩ dám làm.
-
Sự nghiệp: thường có cơ hội lớn, hợp với kinh doanh, quản lý, lãnh đạo.
-
Gia đạo: cuộc sống hôn nhân dễ vượng nếu chọn bạn đời hợp mệnh.
Những năm kiêng kỵ xây nhà cho tuổi Mậu Thìn
-
Tam Tai: các năm Dần, Mão, Thìn.
-
Kim Lâu: tính theo tuổi mụ, nếu chia cho 9 dư 1, 3, 6, 8 thì phạm Kim Lâu.
-
Hoang Ốc: tránh tuổi rơi vào cung Hoang Ốc (Đại sát).
👉 Nếu phạm, gia chủ có thể mượn tuổi làm nhà hoặc chọn giải pháp hóa giải để tránh vận xấu.
Bát Trạch 1988 – Nam mạng
Nam mạng Mậu Thìn có cung Chấn – hành Mộc – Đông Tứ Mệnh.
-
Hướng tốt:
-
Nam (Sinh Khí): tài lộc, danh vọng.
-
Bắc (Thiên Y): sức khỏe, trường thọ.
-
Đông (Diên Niên – Phước Đức): ổn định, quan hệ hòa thuận.
-
Đông Nam (Phục Vị): tinh thần vững vàng, học hành thuận lợi.
-
-
Hướng xấu:
-
Tây (Tuyệt Mệnh): đại hung, nguy hiểm.
-
Tây Bắc (Ngũ Quỷ): hao tài, tai nạn.
-
Tây Nam (Lục Sát): bất hòa, kiện tụng.
-
Đông Bắc (Họa Hại): thất bại, thị phi.
-
Bát Trạch 1988 – Nữ mạng
Nữ Mậu Thìn cũng thuộc cung Chấn – Đông Tứ Mệnh, nên cách chọn hướng giống nam.
-
Hướng tốt: Nam, Bắc, Đông, Đông Nam.
-
Hướng xấu: Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc.
👉 Đây là điểm thuận lợi, vì cả hai giới đều đồng nhất trong việc lựa chọn hướng phong thủy.
Ứng dụng Bát Trạch trong thiết kế nhà ở
Phòng khách
Là nơi đón khí, nên đặt ở vị trí cung tốt như Đông hoặc Nam. Cửa sổ nên mở rộng, tránh ánh sáng quá gắt.
Phòng ngủ
-
Đầu giường nên quay về hướng Bắc hoặc Đông Nam.
-
Tránh đặt giường đối diện cửa ra vào hoặc gương soi.
Phòng bếp
Nguyên tắc tọa hung hướng cát:
-
Bếp đặt tại cung xấu như Tây, Tây Bắc.
-
Hướng bếp quay về Nam hoặc Đông để hóa giải hung khí.
Phòng thờ
Đặt tại cung tốt, quay về hướng Sinh Khí hoặc Thiên Y.
Phòng làm việc
Bàn làm việc nên quay về hướng Đông hoặc Nam để thu hút tài lộc, thăng tiến sự nghiệp.
Nhà vệ sinh và công trình phụ
Nên bố trí tại các cung xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ) để trấn hung. Tránh đặt tại trung cung ngôi nhà.
Sân vườn và cổng nhà
-
Cổng nên mở về hướng Nam hoặc Bắc để đón sinh khí.
-
Sân vườn nên trồng cây xanh (thuộc Mộc, Thủy) để tương sinh bản mệnh.
Phân tích hướng nhà theo Kinh Dịch
-
Sinh Khí (Nam – Hỏa Lôi Phệ Hạp): thượng cát, mang tài lộc, công danh.
-
Thiên Y (Bắc – Hỏa Thủy Vị Tế): tốt cho sức khỏe, trường thọ.
-
Diên Niên (Đông – Lôi Phong Hằng): gia đình hòa thuận, bền vững.
-
Phục Vị (Đông Nam – Hỏa Phong Đỉnh): tốt cho tinh thần, ổn định.
-
Tuyệt Mệnh (Tây – Hỏa Trạch Khúc): đại hung, dễ bệnh tật.
-
Ngũ Quỷ (Tây Bắc – Hỏa Thiên Đại Hữu): hao tài, mất mát.
-
Lục Sát (Tây Nam – Hỏa Địa Tấn): bất hòa, tranh chấp.
-
Họa Hại (Đông Bắc – Sơn Lữ): thị phi, thất bại.
Bảng tổng hợp hướng tốt – xấu tuổi 1988
Hướng | Tốt/xấu | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nam | Sinh Khí | Tài lộc, công danh |
Bắc | Thiên Y | Sức khỏe, trường thọ |
Đông | Diên Niên | Quan hệ hòa thuận |
Đông Nam | Phục Vị | Ổn định tinh thần |
Tây | Tuyệt Mệnh | Đại hung, nguy hiểm |
Tây Bắc | Ngũ Quỷ | Hao tài, tai nạn |
Tây Nam | Lục Sát | Bất hòa, kiện tụng |
Đông Bắc | Họa Hại | Thất bại, thị phi |
Màu sắc hợp phong thủy cho tuổi Mậu Thìn
-
Màu bản mệnh (Mộc): xanh lá, xanh non.
-
Màu tương sinh (Thủy): xanh dương, đen.
-
Màu tương hợp: nâu gỗ, màu của thiên nhiên.
-
Màu cần tránh: trắng, ghi, xám (Kim khắc Mộc).
👉 Nội thất nên ưu tiên tông xanh – nâu gỗ, kết hợp thêm xanh dương để tạo không gian mộc mạc nhưng sang trọng.
Phong thủy sự nghiệp và hôn nhân tuổi 1988
Sự nghiệp
Người Mậu Thìn có tài lãnh đạo, hợp với công việc kinh doanh, quản lý, chính trị. Hướng Nam (Sinh Khí) và Đông (Diên Niên) đặc biệt tốt để đặt bàn làm việc, giúp sự nghiệp thăng tiến.
Hôn nhân – gia đạo
-
Nam Mậu Thìn nên chọn vợ thuộc các tuổi Tý, Thân, Thìn để được hòa hợp.
-
Nữ Mậu Thìn hợp chồng tuổi Dậu, Tý, Thân để gia đình hạnh phúc.
Chọn tuổi hợp làm ăn và kết hôn
-
Hợp làm ăn: tuổi Tý, Thân, Dậu.
-
Hợp kết hôn: tuổi Thân, Tý, Dậu.
-
Không hợp: tuổi Ngọ, Mùi, Tuất, Sửu (dễ bất hòa, khó thành công).
Kết luận
Người sinh năm Mậu Thìn 1988 thuộc mệnh Đại Lâm Mộc, cung Chấn – Đông Tứ Mệnh. Cả nam và nữ đều hợp các hướng Nam, Bắc, Đông, Đông Nam; kỵ hướng Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc. Khi xây dựng, nên áp dụng nguyên tắc tọa hung hướng cát, chọn màu sắc hợp mệnh (xanh lá, xanh dương, nâu gỗ) để tăng cường vượng khí, tài lộc, hạnh phúc gia đình.
FAQ
1. Tuổi 1988 hợp hướng nào nhất khi xây nhà?
Nam và nữ đều hợp các hướng Nam, Bắc, Đông, Đông Nam.
2. Tuổi Mậu Thìn nên tránh hướng nào?
Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc.
3. Tuổi 1988 hợp màu gì?
Xanh lá, xanh dương, đen, nâu gỗ.
4. Tuổi Mậu Thìn hợp tuổi nào để kết hôn?
Hợp tuổi Tý, Thân, Dậu.
5. Bàn thờ nên đặt hướng nào cho tuổi Mậu Thìn?
Nên quay về Nam (Sinh Khí) hoặc Bắc (Thiên Y).