Bát trạch 1979 là “kim chỉ nam” để gia chủ Kỷ Mùi (1979) chọn đất, xoay hướng nhà và bài trí cửa – bếp – giường – bàn thờ đúng mệnh quái, đón vượng khí – ổn định sức khỏe – tạo nền tài lộc dài lâu. Đặc biệt, tuổi 1979 cả nam và nữ đều cùng mệnh quái Chấn (Mộc), thuộc Đông Tứ Mệnh, nên nguyên tắc định hướng trùng nhau: ưu tiên Nam – Bắc – Đông – Đông Nam; tránh Tây – Tây Bắc – Tây Nam – Đông Bắc.
1) Tổng quan phong thủy tuổi 1979
-
Năm âm lịch: Kỷ Mùi
-
Thiên can – địa chi: Kỷ (Thổ) – Mùi (Thổ)
-
Ngũ hành nạp âm: Thiên Thượng Hỏa – “lửa trên trời”: sáng, thuần dương; hợp không gian thoáng – sáng – khô ráo, bài trí gọn.
-
Nguyên tắc nền: Hỏa được Mộc sinh (xanh lá, gỗ); khắc Thủy (đen, xanh dương – tiết chế mạnh); sinh Thổ (vàng, nâu – dùng có kiểm soát để tránh “hao Hỏa”).
Gợi ý cốt lõi: duy trì ánh sáng tự nhiên dồi dào, thông gió tốt; hạn chế ẩm tối, ứ nước; giảm vật liệu kim loại lạnh lộ sáng.
2) Cung phi Bát Trạch tuổi 1979 (nam – nữ)
-
Nam 1979: Cung Chấn (Mộc) – Đông Tứ Mệnh.
-
Nữ 1979: Cung Chấn (Mộc) – Đông Tứ Mệnh.
-
Hướng cát:
-
Sinh Khí: Nam
-
Thiên Y: Bắc
-
Phúc Đức/Diên Niên: Đông Nam
-
Phục Vị: Đông
-
-
Hướng hung:
-
Tuyệt Mệnh: Tây
-
Ngũ Quỷ: Tây Bắc
-
Lục Sát: Đông Bắc
-
Họa Hại: Tây Nam
-
-
(Cả hai giới cùng Chấn – Đông Tứ Mệnh; mapping hướng cát–hung cho Chấn được đối chiếu từ nhiều nguồn độc lập.)
Thứ tự ưu tiên khi chọn hướng nhà/cửa: Nam → Bắc → Đông Nam → Đông. Nếu thế đất không thuận, dùng cửa phụ/nội thất để “mượn khí” (mục 4).
3) Ý nghĩa 8 hướng trong Bát Trạch (nhắc nhanh)
-
Sinh Khí: phúc lộc – thăng tiến (thượng cát) → cửa chính, phòng khách, bàn làm việc.
-
Diên Niên/Phúc Đức: hòa thuận – bền vững (thượng cát) → không gian sinh hoạt chung, bàn thờ.
-
Thiên Y: sức khỏe – quý nhân (trung cát) → phòng ngủ lớn, xoay miệng bếp.
-
Phục Vị: tĩnh tâm – tự chủ (tiểu cát) → góc học tập/thiền, két sắt.
-
Họa Hại/Lục Sát/Ngũ Quỷ/Tuyệt Mệnh: bốn cung xấu → tránh cửa – giường – bàn thờ; có thể đặt WC/cầu thang để “động trấn”.
4) Ba “điểm vàng” phải chuẩn: Cửa – Bếp – Giường
4.1) Cửa chính (miệng nạp khí)
-
Ưu tiên: Nam (Sinh Khí), kế Bắc (Thiên Y), Đông Nam (Diên Niên), Đông (Phục Vị).
-
Tránh: Tây/Tây Bắc/Tây Nam/Đông Bắc (các cung hung).
-
Xử lý thế xấu: nếu cửa buộc mở hướng hung → tạo tiền sảnh/bình phong, thảm định hướng về Nam/Bắc/Đông/Đông Nam; tăng mảng xanh mềm hóa xung.
4.2) Bếp (trấn hung – hút cát)
Nguyên tắc “tọa hung – hướng cát” cho mệnh Chấn:
-
Tọa (đặt bếp ở cung xấu để trấn): Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc.
-
Quay miệng bếp về Nam/Bắc/Đông/Đông Nam (đón khí tốt).
-
Bố cục: tam giác bếp – chậu – tủ lạnh; tránh đối xứng thẳng chậu/cửa WC; hút mùi êm – mạnh; đèn 3000–3500K.
4.3) Giường ngủ (giữ khí thân – tâm)
-
Đầu giường quay: Nam/Bắc/Đông/Đông Nam.
-
Kiêng: dưới dầm; gương chiếu thẳng; đầu giường áp WC; cửa – giường “đối môn”.
5) Bàn thờ – trục tâm linh của ngôi nhà
-
Quay bàn thờ: Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Diên Niên), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị).
-
Tránh: Tây Nam (Họa Hại), Tây (Tuyệt Mệnh), Đông Bắc (Lục Sát), Tây Bắc (Ngũ Quỷ).
-
Bố trí: vị trí tĩnh – cao – sạch; lưng tựa tường vững; tránh dưới WC/đường ống; ánh sáng ấm – dịu.
6) Bố cục không gian tổng thể
-
Phòng khách: đặt sau cửa chính; thông thoáng – nhiều sáng; bộ ngồi quay hướng cát của gia chủ.
-
Phòng bếp – ăn: liền kề để khí hòa, tách mùi bằng cửa lùa/vách nhẹ; bàn ăn oval/chữ nhật, đèn ấm, tránh rọi chói.
-
Phòng ngủ: tối giản – yên tĩnh – cách âm; cửa sổ đón sáng sớm; rèm 2 lớp.
-
Phòng làm việc: bàn quay Nam/Bắc/Đông/Đông Nam; phía sau có “tựa sơn” (tường chắc), phía trước “minh đường” thoáng.
-
Cầu thang: nên rơi cung xấu để động trấn; không đâm thẳng cửa/bếp/giường.
-
Giếng trời: bổ sung sáng – khí tươi; lệch trung cung để tránh chia cắt trường khí.
-
WC: gom về cung xấu, tránh trung cung; không đối thẳng cửa – bếp – giường.
7) Sân vườn – mặt nước – gara (tối ưu cho Thiên Thượng Hỏa)
-
Mặt tiền: gọn – sáng – khô ráo; trồng cây tán vừa, không che kín cửa.
-
Mặt nước: Hỏa kỵ Thủy quá mạnh; nếu làm hồ/tiểu cảnh, chọn quy mô nhỏ – nước sạch – tuần hoàn êm, đặt tại hướng cát (Nam/Bắc/Đông/Đông Nam) và cân bằng bằng đá – gốm (Thổ).
-
Sân: tổ chức thoát nước tốt; sân trước “đón khí”, sân sau “thu khí” vừa phải.
-
Gara: thông gió, hạn mùi xăng; không đặt ngay dưới phòng sinh hoạt chính.
8) Màu sắc – vật liệu – hình khối hợp bát trạch 1979 (Hỏa)
-
Màu hợp: đỏ – cam – hồng – tím (Hỏa), xanh lá/nâu gỗ (Mộc sinh Hỏa).
-
Màu tiết chế: đen – xanh dương (Thủy khắc Hỏa); vàng – nâu đất (Thổ) dùng vừa đủ để không “hao Hỏa”.
-
Vật liệu: gỗ tự nhiên, gạch/đá mờ, sơn ấm; kim loại bóng dùng điểm xuyết (tránh “lạnh khí”).
-
Hình khối: mảng phẳng – gọn, điểm đường chéo/xiên tạo động khí; tránh bố cục nặng nề, bí.
9) Quy trình xây nhà tuổi 1979 (checklist thực chiến)
-
Chọn gia chủ định hướng (người đứng tên/quyết định) – lấy mệnh Chấn của người này làm chuẩn.
-
Xem năm khởi công: cân nhắc Tam Tai – Kim Lâu – Hoang Ốc; phạm nặng có thể mượn tuổi.
-
Chọn hướng tổng thể: ưu tiên Nam → Bắc → Đông Nam → Đông.
-
Triển khai “Tam yếu”: cửa – bếp – giường chuẩn hướng; bàn thờ theo mục 5.
-
Nền móng – thoát nước: chống thấm kỹ; sân thoát – tụ hài hòa; mái có xả nước an toàn.
-
Điện – nước: tuyến gọn – an toàn; không cho ống/dây chạy qua khu bàn thờ/đầu giường.
-
Động thổ – nhập trạch: mạch lạc – thành kính; 3–6 tháng đầu giữ nhà sáng – sạch – có hơi người.

10) Lỗi thường gặp & mẹo hóa giải
-
Cửa chính thẳng cửa sau/ban công: dùng bình phong/console, thảm “giữ khí”, tạo điểm dừng bằng mảng tường/trang trí.
-
Bếp đối chậu/cửa WC: xoay miệng bếp về hướng cát; nếu chưa thể, vách lửng/đảo bếp che chắn.
-
Giường dưới dầm: đổi vị trí; tạm thời ốp trần giả để “hóa sát”.
-
Bàn thờ dưới WC tầng trên: di dời; tối thiểu chống thấm + tách đường ống; trần riêng cho khu thờ.
-
Nhà ẩm – tối: tăng ô cửa/giếng trời; quạt thông gió; dùng sơn – vật liệu kháng ẩm; bổ sung đèn daylight.
Bảng tra cứu nhanh Bát Trạch 1979 (Kỷ Mùi)
Cả nam & nữ 1979 cùng mệnh quái Chấn (Mộc), Đông Tứ Mệnh. Ưu tiên Nam/Bắc/Đông Nam/Đông; tránh Tây/Tây Bắc/Tây Nam/Đông Bắc.
Nam & Nữ 1979 – Cung Chấn (Mộc), Đông Tứ Mệnh
| Nhóm | Hướng | Tên cung | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|
| Cát 1 | Nam | Sinh Khí | Cửa chính, phòng khách, bàn làm việc. |
| Cát 2 | Bắc | Thiên Y | Phòng ngủ lớn; xoay miệng bếp về Bắc. |
| Cát 3 | Đông Nam | Phúc Đức/Diên Niên | Không gian sinh hoạt chung, bàn thờ. |
| Cát 4 | Đông | Phục Vị | Góc học tập/thiền; két sắt. |
| Hung 1 | Tây | Tuyệt Mệnh | Tránh cửa – giường – bàn thờ. |
| Hung 2 | Tây Bắc | Ngũ Quỷ | Không đặt bếp quay hướng này. |
| Hung 3 | Đông Bắc | Lục Sát | Đặt WC/cầu thang để “động trấn”. |
| Hung 4 | Tây Nam | Họa Hại | Hạn chế mở cửa chính; dùng cửa phụ hướng cát. |
Gợi ý nhanh
- Cửa chính: Nam/Bắc (ưu tiên), sau đó Đông Nam/Đông.
- Bếp: Tọa Tây/Tây Bắc/Tây Nam/Đông Bắc – quay Nam/Bắc/Đông Nam/Đông.
- Giường: Quay Nam/Bắc/Đông/Đông Nam.
- Bàn thờ: Quay Nam/Đông Nam/Bắc/Đông.
12) FAQ nhanh
1. bát trạch 1979 chọn hướng nhà nào tốt nhất?
Nam → Bắc → Đông Nam → Đông (theo thứ tự ưu tiên). Nếu thế đất không thuận, xoay cửa phụ – bếp – giường – bàn thờ để “mượn khí”. Kiến Trúc HTK
2. Hướng bếp cho tuổi 1979 thế nào?
Áp dụng “tọa hung – hướng cát”: đặt bếp vào Tây/Tây Bắc/Tây Nam/Đông Bắc, quay miệng về Nam/Bắc/Đông Nam/Đông.
3. Bàn thờ quay hướng nào hợp Kỷ Mùi 1979?
Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Diên Niên), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị); tránh Tây Nam/Tây/Đông Bắc/Tây Bắc.
4. Nam và nữ 1979 có cùng mệnh quái không?
Có. Cả hai đều Chấn (Mộc), Đông Tứ Mệnh nên quy tắc định hướng trùng nhau.
5. Màu – vật liệu hợp Thiên Thượng Hỏa?
Ưu tiên đỏ – cam – hồng – tím, xanh lá/nâu gỗ; tiết chế đen – xanh dương (Thủy), vàng – nâu đất (Thổ) quá nhiều.
13) Kết luận
Với bát trạch 1979, chìa khóa là đồng bộ hướng cho cửa – bếp – giường – bàn thờ theo mệnh Chấn (Mộc), Đông Tứ Mệnh: Nam/Bắc/Đông Nam/Đông là trục cát cần ưu tiên; xử lý thế đất xấu bằng cửa phụ – bình phong – “tọa hung, hướng cát”. Kết hợp bố cục thoáng – sáng – khô ráo, phối màu, vật liệu hợp Thiên Thượng Hỏa, gia chủ Kỷ Mùi sẽ kiến tạo tổ ấm an hòa – vượng khí – bền vững theo thời gian.












